Có 2 kết quả:

废除军备 fèi chú jūn bèi ㄈㄟˋ ㄔㄨˊ ㄐㄩㄣ ㄅㄟˋ廢除軍備 fèi chú jūn bèi ㄈㄟˋ ㄔㄨˊ ㄐㄩㄣ ㄅㄟˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to disarm

Từ điển Trung-Anh

to disarm