Có 2 kết quả:
废除军备 fèi chú jūn bèi ㄈㄟˋ ㄔㄨˊ ㄐㄩㄣ ㄅㄟˋ • 廢除軍備 fèi chú jūn bèi ㄈㄟˋ ㄔㄨˊ ㄐㄩㄣ ㄅㄟˋ
fèi chú jūn bèi ㄈㄟˋ ㄔㄨˊ ㄐㄩㄣ ㄅㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to disarm
Bình luận 0
fèi chú jūn bèi ㄈㄟˋ ㄔㄨˊ ㄐㄩㄣ ㄅㄟˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to disarm
Bình luận 0